Franc Thụy Sĩ (CHF) là một trong những đơn vị tiền tệ khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Vậy 1 Franc Thụy Sĩ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) hôm nay.
Nội dung chính
Các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ
Franc Thụy Sĩ là đồng tiền hợp pháp của một số nước ở châu Âu như Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d’Italia và Italia. Ngoài ra, tại Đức tuy đồng tiền này không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp nhưng vẫn được người dân sử dụng khá rộng rãi trong cuộc sống thường ngày. Franc Thụy Sĩ bao gồm 7 mệnh giá tiền xu (5Rp, 10Rp, 20Rp, 50Rp, Fr1, Fr2 và Fr5 ) và 6 mệnh giá tiền giấy (Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 và Fr1000).

Hiện nay, đồng Franc Thụy Sĩ được giao dịch trên 2 thị trường chính tại châu Âu là Forex và thị trường kỳ hạn. Đồng CHF được trao đổi mạnh với các loại tiền tệ khác như Euro, USD, Bảng Anh, Yên Nhật và cả tiền Việt Nam (VND).
Quy đổi 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Tính đến hôm nay 01/10/2023, 1 Franc Thụy Sĩ quy đổi ra tiền Việt Nam:
1 Franc Thụy Sĩ (1 CHF) = 26.591,30 VND
Như vậy dựa vào tỷ giá này ta có thể dễ dàng tính được tỷ giá quy đổi với các mệnh giá tiền CHF lớn hơn:
- 2 Franc Thụy Sĩ (2 CHF) = 53.182,60 VND
- 5 Franc Thụy Sĩ (5 CHF) = 132.956,49 VND
- 10 Franc Thụy Sĩ (10 CHF) = 265.912,98 VND
- 100 Franc Thụy Sĩ (100 CHF) = 2.659.129,84 VND
- 1.000 Franc Thụy Sĩ (1000 CHF) = 26.591.298,43 VND
- 10.000 Franc Thụy Sĩ (10000 CHF) = 265.912.984,30 VND
- 50.000 Franc Thụy Sĩ (50000 CHF) = 1.329.564.921,50 VND
- 1.000.000 Franc Thụy Sĩ (1 triệu CHF) = 2.6591.298.430,00 VND
Bảng tỷ giá CHF các ngân hàng tại Việt Nam
Dưới đây là bảng tỷ giá đồng Franc Thụy Sĩ của các ngân hàng tại Việt Nam hôm nay. Từ bảng tỷ giá này bạn có thể lựa chọn ngân hàng để mua bán, trao đổi CHF với mức giá tốt nhất.
Bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ các ngân hàng tại Việt Nam
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
HSBC | 26.187 | 26.187 | 27.040 |
Agribank | 26.165 | 26.270 | 26.938 |
Vietinbank | 26.068 | 26.173 | 26.973 |
BIDC | - | 26.141 | 26.945 |
BIDV | 26.014 | 26.171 | 26.985 |
Vietcombank | 25.843,85 | 26.104,90 | 26.944,09 |
ACB | - | 26.173 | - |
MSB | - | 26,743 | 26,304 |
VP Bank | - | 26,855 | 26,149 |
NCB | 26.089 | 26.219 | 26.821 |
Xem thêm | |||
VRB | 25.936 | 26.093 | 26.895 |
CBA | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
Citibank | - | 25.888,65 | 26.990,87 |
Shinhan Bank | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
BacA Bank | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
DongA Bank | 22.610 | 26.250 | 23.080 |
CIMB Bank | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
Woori Bank | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
VDB | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
Standard Chartered | - | 25.843,85 | 26.944,09 |
Xem thêm | |||
United Overseas Bank | 25.683 | 25.947 | 27.034 |
VietBank | - | 26.161 | 26.808 |
EximBank | - | 26,816 | 26,090 |
Indovina Bank | - | 25.651 | 27.385 |
TP Bank | - | 27,433 | - |
SHB | - | 26,840 | 26,120 |
SeaBank | - | 26,941 | 26,131 |
Nam A Bank | - | 26,886 | 25,844 |
VietABank | - | 26,725 | 26,011 |
MB Bank | - | 26,982 | 26,082 |
Xem thêm | |||
PG Bank | - | 26,917 | - |
AB Bank | - | 27,830 | - |
HD Bank | - | 26,918 | 26,143 |
Viet Capital Bank | 25.849 | 26.110 | 27.039 |
DongABank | - | 23,080 | 22,610 |
Public Bank Việt Nam | 25.838 | 26.099 | 26.960 |
Saigon Bank | - | 26.253 | 26.881 |
* Mũi tên màu xanh lam (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó. * Mũi tên màu cam (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp cao hơn so với ngày trước đó.
Lưu ý: Bảng tỷ giá CHF chỉ mang tính chất tham khảo và có thể được ngân hàng thay đổi theo từng thời điểm trong ngày. Vui lòng liên hệ ngay với ngân hàng bạn muốn giao dịch để được cung cấp thông tin chi tiết nhất.
Phân tích - Đánh giá:
Nhìn vào bảng tỷ giá trên chúng ta có thể đưa ra một vài nhận xét cụ thể như sau:
Tỷ giá CHF mua vào ngày hôm nay:
- Giá mua vào chuyển khoản cao nhất là 26.450 VND/1 CHF tại ngân hàng DongA Bank.
- Giá mua vào chuyển khoản thấp nhất là 23,080 VND/1 CHF tại ngân hàng DongABank.
- Giá mua vào tiền mặt thấp nhất là 22.610 VND/1 CHF tại ngân hàng DongA Bank.
Tỷ giá CHF bán ra ngày hôm nay:
- Giá bán ra chuyển khoản cao nhất là 27.556 VND/1 CHF tại ngân hàng Indovina Bank.
- Giá bán ra chuyển khoản thấp nhất là 22,610 VND/1 CHF tại ngân hàng DongABank.
Dựa vào kết quả phân tích trên, chúng tôi có thể gợi ý cho bạn rằng: Nếu muốn bán CHF thì có thể tham khảo lựa chọn ngân hàng DongA Bank. Nếu bạn muốn mua CHF thì có thể lựa chọn ngân hàng DongABank.
Đổi tiền Thụy Sĩ ở đâu an toàn và được giá?
Là một trong những đồng tiền có giá trị trên thị trường và khá phổ biến tại Châu Âu nên hiện nay có khá nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang VND. Tuy nhiên, để an toàn và tránh bị thiệt thòi về tài chính thì bạn nên lựa chọn đổi tiền CHF tại các ngân hàng lớn, uy tín như Agribank, Vietcombank, BIDV, Techcombank, VPBank…

Ngoài ra có một số tiệm vàng tại Hà Nội và TPHCM cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền Thụy Sĩ. Bạn nên lựa chọn các tiệm vàng được cấp phép của Nhà Nước để tránh các rủi ro về tài chính khi đổi tiền.
Trên đây là tổng hợp các thông tin về tỷ giá quy đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam (VND). Hy vọng bài viết hữu ích đối với bạn đọc!